Tháng 6 |
1 |
Dự kiến chương trình đào tạo năm 2018
|
|
6 |
ThS. Nguyễn Trường Danh |
4 |
|
Tháng 8 |
1 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích vi sinh
|
|
3 |
ThS. Nguyễn Trường Danh |
2 |
|
Tháng 10 |
1 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn nội bộ các loại cân sử dụng trong PTN
|
|
4 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3 |
|
Tháng 3 |
1 |
Kỹ thuật lấy mẫu trong phân tích môi trường không khí, nước và đất
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Hồ Phùng Tâm |
2.500.000 |
|
2 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn nội bộ các loại cân sử dụng trong PTN
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3.000.000 |
|
3 |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) - Ứng dụng phân tích kim loại trong thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm công nghiệp và môi trường
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
TS. Nguyễn Văn Đông |
3.500.000 |
|
4 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích hóa học
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Trần Thanh Bình |
2.000.000 |
|
5 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn; Đào tạo đánh giá viên nội bộ
|
Hà Nội |
03 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3.500.000 |
|
6 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích vi sinh
|
Hà Nội |
03 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
3.500.000 |
|
Tháng 4 |
1 |
Hiệu chuẩn các tủ nhiệt trong phòng thí nghiệm (tủ đông, tủ lạnh, tủ ấm, lò nung, bể nhiệt và bếp nhiệt)
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3.000.000 |
|
2 |
Quang phổ hấp thu phân tử (UV-VIS) – Áp dụng trong phân tích thực phẩm, môi trường và phân bón
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
3.500.000 |
|
3 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Nhận thức về các yêu cầu quản lý và kỹ thuật; Đào tạo đánh giá viên nội bộ
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
KS. Diệp Thị Lan |
2.000.000 |
|
4 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích vi sinh
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
2.000.000 |
|
5 |
Áp dụng QA/QC trong phân tích tại PTN
|
Hà Nội |
03 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
5.000.000 |
|
6 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích hóa học
|
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4.000.000 |
|
7 |
Đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm
|
Hà Nội |
02 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3.000.000 |
|
Tháng 5 |
1 |
Quan trắc môi trường khí và phân tích các chỉ tiêu hóa lý đánh giá chất lượng khí
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Nguyễn Thành Vinh |
3.500.000 |
|
2 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh trong nông sản, thực phẩm và thủy hải sản
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
3.500.000 |
|
3 |
Phân tích và đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3.500.000 |
|
4 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo các phương pháp phân tích
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
CN. Trần Thanh Bình |
2.500.000 |
|
5 |
Xây dựng và áp dụng HTQL chất lượng cho phòng xét nghiệm y tế theo ISO 15189 - 2012
|
Hà Nội |
02 |
ThS. Đặng Khánh Hào |
2.500.000 |
|
6 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn nội bộ các loại cân sử dụng trong PTN
|
Hà Nội |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
4.000.000 |
|
Tháng 6 |
1 |
Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong phân tích bằng kỹ thuật sắc ký
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3.000.000 |
|
2 |
Phân tích các chỉ tiêu hóa lý đánh giá chất lượng nước mặt và nước thải
|
TP. Hồ Chí Minh |
06 |
ThS. Hồ Phùng Tâm |
3.800.000 |
|
3 |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) - Ứng dụng phân tích kim loại trong thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm công nghiệp và môi trường
|
Hà Nội |
04 |
TS. Phạm Tiến Đức |
5.000.000 |
|
4 |
Hiệu chuẩn máy thử độ bền kéo nén
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2.500.000 |
|
5 |
Phân tích mối nguy và cơ hội cải tiến theo phiên bản mới iso 17025:2017
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
1.500.000 |
|
6 |
Hệ thống Quản lý Chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015; Đánh giá viên nội bộ
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Vũ Cao Sơn |
2.000.000 |
|
7 |
Kiểm nghiệm viên phòng thí nghiệm
|
Hà Nội |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3.500.000 |
|
Tháng 7 |
1 |
Kỹ thuật xác định hàm lượng hoạt chất thuốc BVTV
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
CN. Trần Thanh Bình |
3.000.000 |
|
2 |
Hiệu chuẩn kiểm tra nội bộ các thiết bị dụng cụ đo điện và độ dài
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2.500.000 |
|
3 |
Nhận thức chung ISO 22000:2018
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Nguyễn Thành Trung |
2.000.000 |
|
4 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh vật kiểm soát ATTP
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
3.000.000 |
|
5 |
Phân tích chất lượng Thức ăn chăn nuôi
|
Hà Nội |
04 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
4.000.000 |
|
6 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo các phương pháp phân tích
|
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4.000.000 |
|
7 |
Phân tích chất lượng môi trường không khí, đất, nước
|
Hà Nội |
03 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
5.000.000 |
|
Tháng 8 |
1 |
Kỹ Thuật Phân Tích Vi Sinh trong Thực Phẩm, Nước và Nước Thải
|
Hà Nội |
04 |
TS. Phạm Tuấn Anh |
4.000.000 |
|
2 |
Kỹ thuật sắc ký lỏng (HPLC) - Ứng dụng một số kỹ thuật tiến bộ mới của HPLC trong phân tích thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và môi trường
|
Hà Nội |
04 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
5.000.000 |
|
3 |
Hướng dẫn áp dụng các phương pháp phân tích vi sinh và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
3.000.000 |
|
4 |
7 công cụ thống kê - phân tích sử dụng trong kiểm soát chất lượng
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Vũ Cao Sơn |
2.000.000 |
|
5 |
Kỹ năng cơ bản cho nhân viên thử nghiệm hóa học
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Trần Thanh Bình |
2.000.000 |
|
6 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong hiệu chuẩn các thiết bị đo lường phòng thí nghiệm
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2.500.000 |
|
7 |
Xác nhận GTSDPP trong phân tích vi sinh
|
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4.000.000 |
|
Tháng 9 |
1 |
Kiểm tra /hiệu chuẩn các thiết bị đo lường PTN
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3.000.000 |
|
2 |
Bảo trì/hiệu chuẩn HPLC, GC
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Trần Thanh Bình |
2.500.000 |
|
3 |
7 công cụ thống kê - phân tích sử dụng trong kiểm soát chất lượng
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Vũ Cao Sơn |
2.000.000 |
|
4 |
Hướng dẫn vận hành xử lý nước thải
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
ThS. Hồ Phùng Tâm |
1.500.000 |
|
5 |
Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
|
Hà Nội |
03 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
3.500.000 |
|
6 |
An toàn hóa chất trong kinh doanh, sản xuất và sử dụng trong PTN
|
Hà Nội |
02 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3.000.000 |
|
7 |
Quan trắc chất lượng môi trường nước
|
Hà Nội |
02 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
3.500.000 |
|
Tháng 10 |
1 |
Bảo trì, Hiệu chuẩn máy AAS, UV-Vis
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2.500.000 |
|
2 |
Kỹ thuật sắc ký lỏng (HPLC) - Ứng dụng một số kỹ thuật tiến bộ mới của HPLC trong phân tích thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và môi trường
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
3.500.000 |
|
3 |
Xây dựng và áp dụng HTQL chất lượng cho phòng xét nghiệm y tế theo ISO 15189 - 2012
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Nguyễn Trường Danh |
2.000.000 |
|
4 |
Đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Trần Thanh Bình |
1.800.000 |
|
5 |
Kiểm tra, hiệu chuẩn các thiết bị hóa lý đo thông số môi trường : pH, DO, TSS, TDS, EC, COD, Độ đục
|
Hà Nội |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
4.000.000 |
|
6 |
Kỹ thuật xác định hàm lượng hoạt chất thuốc BVTV
|
Hà Nội |
04 |
CN. Trần Thanh Bình |
4.000.000 |
|
Tháng 11 |
1 |
Ứng dụng phương pháp thống kê vào việc đánh giá, xử lý số liệu và kiểm soát kết quả trong phân tích định lượng
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
2.500.000 |
|
2 |
An toàn sinh học cho PTN, PXN vi sinh vật
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
KS. Diệp Thị Lan |
1.800.000 |
|
3 |
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế
|
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2.500.000 |
|
4 |
Kiểm nghiệm viên phòng thí nghiệm
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3.500.000 |
|
5 |
Tổng quan về công nghệ, hệ thống xử lý nước thải
|
Hà Nội |
02 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
3.500.000 |
|
Tháng 12 |
1 |
Kỹ thuật sắc ký lỏng (HPLC) - Ứng dụng một số kỹ thuật tiến bộ mới của HPLC trong phân tích thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và môi trường
|
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
3.500.000 |
|
2 |
Kiểm tra, hiệu chuẩn các thiết bị hóa lý đo thông số môi trường : pH, DO, TSS, TDS, EC, COD, Độ đục
|
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3.000.000 |
|
3 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích hóa học
|
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4.000.000 |
|
Tháng 3 |
1 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong hiệu chuẩn các thiết bị đo lường phòng thí nghiệm
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
04 |
|
3.500.000 |
|
2 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn; Đào tạo đánh giá viên nội bộ
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
03 |
|
2.500.000 |
|
Tháng 4 |
1 |
Áp dụng QA/QC trong phân tích tại PTN
|
|
03 |
|
3.000.000 |
|
2 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích vi sinh
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
03 |
|
3.000.000 |
|
3 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn các thiết bị đo lường PTN
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
04 |
|
3.500.000 |
|
4 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích hóa học
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
04 |
|
3.500.000 |
|
5 |
Đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
02 |
|
2.500.000 |
|
Đăng ký
|