Tháng 8 |
1 |
VPT.2.5.18.24* |
Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa Học |
|
4 |
|
2 |
VPT.2.5.18.10 |
Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
|
Hóa Học |
|
2 |
|
3 |
VPT.2.5.18.08 |
Kim loại trong sữa
|
Hóa Học |
|
4 |
|
4 |
VPT.2.5.18.04 |
Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường
|
Hóa Học |
|
3 |
|
5 |
VPT.2.5.17.03 |
Chương trình thử nghiệm thành thạo Hóa - Vinalabpt2 - 2017 - Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô
|
Hóa học |
|
4 |
|
Tháng 3 |
1 |
VPT.2.6.20.29 |
Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
2 |
VPT.2.6.20.92 |
Vi sinh trong nước giải khát
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.6.20.40 |
Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
4 |
VPT.2.6.20.27 |
Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
5 |
VPT.2.6.20.07 |
Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
6 |
VPT.2.5.20.262 |
Hàm lượng chất khoáng trong thực phẩm chức năng
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
7 |
VPT.2.5.20.205 |
Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
8 |
VPT.2.5.20.80 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
9 |
VPT.2.6.20.86 |
Vi sinh trong nước sản xuất
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
10 |
VPT.2.6.20.25 |
Vi sinh trong sữa bột
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
11 |
VPT.2.6.20.08 |
Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
12 |
VPT.2.5.20.72 |
Vitamin trong thực phẩm chức năng
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
13 |
VPT.2.5.20.104 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
14 |
VPT.2.5.20.39 |
Chất cấm trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
15 |
VPT.2.5.20.99 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.155 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.85 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.23 |
Chỉ tiêu chất lượng đất
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.28 |
Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.172 |
Chỉ tiêu chất lượng phân bón hỗn hợp NPK
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.52 |
Kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.54 |
Thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
23 |
VPT.2.5.20.176 |
Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
24 |
VPT.2.5.20.175 |
Phân tích các anion trong mẫu nước
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
25 |
VPT.2.5.20.217 |
Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
Tháng 4 |
1 |
VPT.2.6.20.95 |
Chương trình VPT.2.6.20.95 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
5.000.000 |
|
2 |
VPT.2.6.20.94 |
Chương trình VPT.2.6.20.94 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.6.20.67 |
Chương trình VPT.2.6.20.67 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
4 |
VPT.2.6.20.66 |
Chương trình VPT.2.6.20.66 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
5 |
VPT.2.6.20.65 |
Chương trình VPT.2.6.20.65 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
6 |
VPT.2.6.20.64 |
Chương trình VPT.2.6.20.64 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
7 |
VPT.2.6.20.63 |
Chương trình VPT.2.6.20.63 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
8 |
VPT.2.6.20.41 |
Vi sinh trong nước mặt
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
9 |
VPT.2.6.20.19 |
Chương trình VPT.2.6.20.19 - Vi sinh trong thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
10 |
VPT.2.6.20.15 |
Vi sinh trong thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
11 |
VPT.2.6.20.10 |
Vi sinh trong sản phẩm động vật
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
12 |
VPT.2.6.20.06 |
Vi sinh trong phân bón
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
13 |
VPT.2.5.20.285 |
Hóa chất xử lý môi trường
|
Hóa học |
|
40.000.000 |
|
14 |
VPT.2.5.20.284 |
Chất lượng hóa chất Poly Aluminium chloride
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
15 |
VPT.2.5.20.283 |
Chất lượng hóa chất H2SO4
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.282 |
Chất lượng hóa chất HCl
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.281 |
Chất lượng hóa chất NaOH
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.280 |
Chỉ tiêu chất lượng trong muối công nghiệp
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.279 |
Chỉ tiêu chất lượng trong muối thô
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.278 |
Chỉ tiêu chất lượng trong muối tinh
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.261 |
Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.271 |
Chất lượng nước mắm
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
23 |
VPT.2.5.20.268 |
Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
24 |
VPT.2.5.20.267 |
Định tính Ure trong thủy sản
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
25 |
VPT.2.5.20.79 |
Chất kích thích sinh trưởng trong phân bón
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
26 |
VPT.2.5.20.43 |
Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
27 |
VPT.2.5.20.238 |
Chỉ tiêu chất lượng mật ong
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
28 |
VPT.2.5.20.108 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
29 |
VPT.2.5.20.183 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
30 |
VPT.2.5.20.191 |
Vitamin trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
31 |
VPT.2.5.20.116 |
Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
32 |
VPT.2.5.20.263 |
Chất lượng nước giải khát
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
33 |
VPT.2.5.20.262 |
Hàm lượng chất khoáng trong thực phẩm chức năng
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
34 |
VPT.2.5.20.72 |
Vitamin trong thực phẩm chức năng
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
35 |
VPT.2.5.20.250 |
Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
36 |
VPT.2.5.20.249 |
Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
37 |
VPT.2.5.20.58 |
Phân tích hàm lượng aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc)
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
38 |
VPT.2.5.20.09 |
Chỉ tiêu chất lượng trong nước chấm
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
39 |
VPT.2.5.20.05 |
Kim loại trong nước
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
40 |
VPT.2.5.20.03 |
Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô
|
Hóa học |
|
3.500.000 |
|
41 |
VPT.2.5.20.01 |
Chỉ tiêu chất lượng phân bón
|
Hóa học |
|
3.500.000 |
|
Tháng 5 |
1 |
VPT.2.5.20.223 |
Chương trình VPT.2.5.20.223 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
2 |
VPT.2.5.20.217 |
Chương trình VPT.2.5.20.217 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.5.20.50 |
Chương trình VPT.2.5.20.50 - Kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
4 |
VPT.2.5.20.15 |
Chương trình VPT.2.5.20.15 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa bột
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
5 |
VPT.2.6.20.47 |
Chương trình VPT.2.6.20.47 - Vi sinh trong nước mặt
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
6 |
VPT.2.6.20.42 |
Chương trình VPT.2.6.20.42 - Vi sinh trong thủy sản
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
7 |
VPT.2.6.20.34 |
Chương trình VPT.2.6.20.34 - Vi sinh trong sữa
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
8 |
VPT.2.6.20.33 |
Chương trình VPT.2.6.20.33 - Vi sinh trong sữa
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
9 |
VPT.2.6.20.09 |
Chương trình VPT.2.6.20.09 - Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
10 |
VPT.2.5.20.276 |
Chương trình VPT.2.5.20.276 - Chất bảo quản trong thủy sản
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
11 |
VPT.2.5.20.135 |
Chương trình VPT.2.5.20.135 - Chất lượng rau
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
12 |
VPT.2.5.20.69 |
Chương trình VPT.2.5.20.69 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong sữa
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
13 |
VPT.2.5.20.195 |
Chương trình VPT.2.5.20.195 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
14 |
VPT.2.5.20.161 |
Chương trình VPT.2.5.20.161 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
15 |
VPT.2.5.20.260 |
Chương trình VPT.2.5.20.260 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cà phê rang
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.102 |
Chương trình VPT.2.5.20.102 - Kim loại trong đất
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.253 |
Chương trình VPT.2.5.20.253 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng thịt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.224 |
Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.101 |
Chương trình VPT.2.5.20.101 - Kim loại trong nước
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.175 |
Chương trình VPT.2.5.20.175 - Phân tích các anion trong mẫu nước
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.218 |
Chương trình VPT.2.5.20.218 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.93 |
Chương trình VPT.2.5.20.93 - Kháng sinh trong sữa
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
Tháng 6 |
1 |
VPT.2.5.20.10 |
Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
2 |
VPT.2.6.20.100 |
Chương trình VPT.2.6.20.100 - Vi sinh trong thuốc thú y
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.6.20.85 |
Chương trình VPT.2.6.20.85 - Vi sinh trong thuốc thú y
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
4 |
VPT.2.6.20.80 |
Chương trình VPT.2.6.20.80 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
5 |
VPT.2.6.20.84 |
Chương trình VPT.2.6.20.84 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
6 |
VPT.2.6.20.75 |
Chương trình VPT.2.6.20.75 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
7 |
VPT.2.6.20.74 |
Chương trình VPT.2.6.20.74 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
8 |
VPT.2.6.20.73 |
Chương trình VPT.2.6.20.73 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
9 |
VPT.2.6.20.72 |
Chương trình VPT.2.6.20.72 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
10 |
VPT.2.6.20.71 |
Chương trình VPT.2.6.20.71 - Vi sinh trong dược phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
11 |
VPT.2.6.20.90 |
Chương trình VPT.2.6.20.90 - Phân tích vi sinh trong bia
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
12 |
VPT.2.6.20.49 |
Chương trình VPT.2.6.20.49 - Vi sinh trong nước uống
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
13 |
VPT.2.6.20.48 |
Chương trình VPT.2.6.20.48 - Vi sinh trong nước uống
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
14 |
VPT.2.6.20.44 |
Chương trình VPT.2.6.20.44 - Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
15 |
VPT.2.6.20.35 |
Chương trình VPT.2.6.20.35 - Vi sinh trong phân bón
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
16 |
VPT.2.6.20.21 |
Chương trình VPT.2.6.20.21 - Vi sinh trong sữa bột
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
17 |
VPT.2.6.20.16 |
Chương trình VPT.2.6.20.16 - Vi sinh trong thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
18 |
VPT.2.6.20.02 |
Chương trình VPT.2.6.20.02 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
|
Sinh học |
|
4.500.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.290 |
Chương trình VPT.2.5.20.290 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.288 |
Chương trình VPT.2.5.20.288 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong chè
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.190 |
Chương trình VPT.2.5.20.190 - Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm (gạo)
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.78 |
Chương trình VPT.2.5.20.78 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau củ quả
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
23 |
VPT.2.5.20.289 |
Chương trình VPT.2.5.20.289 - Phân tích hàm lượng Aflatoxin trong dầu mỡ động, thực vật
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
24 |
VPT.2.5.20.277 |
Chương trình VPT.2.5.20.277 - Bán định lượng hàn the trong thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
25 |
VPT.2.5.20.273 |
Chương trình VPT.2.5.20.273 - Chỉ tiêu chất lượng trong muối tinh
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
26 |
VPT.2.5.20.269 |
Chương trình VPT.2.5.20.269 - Ethoxyquine trong thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
27 |
VPT.2.5.20.216 |
Chương trình VPT.2.5.20.216 - Hàm lượng Rhodamine B trong thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
28 |
VPT.2.5.20.220 |
Chương trình VPT.2.5.20.220 - Hàm lượng Trichlofon trong thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
29 |
VPT.2.5.20.176 |
Chương trình VPT.2.5.20.176 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
30 |
VPT.2.5.20.249 |
Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
31 |
VPT.2.5.20.57 |
Chương trình VPT.2.5.20.57 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
32 |
VPT.2.5.20.53 |
Chương trình VPT.2.5.20.53 - Kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
33 |
VPT.2.5.20.24 |
Chương trình VPT.2.5.20.24 - Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
34 |
VPT.2.5.20.08 |
Chương trình VPT.2.5.20.08 - Kim loại trong sữa
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
35 |
VPT.2.5.20.04 |
Chương trình VPT.2.5.20.04 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
36 |
VPT.2.5.20.98 |
Chương trình VPT.2.5.20.98 - Kim loại trong phân bón
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
37 |
VPT.2.5.20.184 |
Chương trình VPT.2.5.20.184 - Chất lượng phân bón
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
38 |
VPT.2.5.20.169 |
Chương trình VPT.2.5.20.169 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón Ure
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
39 |
VPT.2.5.20.77 |
Chương trình VPT.2.5.20.77 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
40 |
VPT.2.5.20.127 |
Chương trình VPT.2.5.20.127 - Thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc)
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
41 |
VPT.2.5.20.165 |
Chương trình VPT.2.5.20.165 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
42 |
VPT.2.5.20.261 |
Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
43 |
VPT.2.5.20.254 |
Chương trình VPT.2.5.20.254 - Kim loại trong thịt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
44 |
VPT.2.5.20.10 |
Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
Tháng 7 |
1 |
VPT.2.6.20.104 |
Chương trình VPT.2.6.20.104 - Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
2 |
VPT.2.6.20.103 |
Chương trình VPT.2.6.20.103 - Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.6.20.86 |
Chương trình VPT.2.6.20.86 - Vi sinh trong nước sản xuất
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
4 |
VPT.2.6.20.53 |
Chương trình VPT.2.6.20.53 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
|
Sinh học |
|
5.000.000 |
|
5 |
VPT.2.6.20.52 |
Chương trình VPT.2.6.20.52 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
|
Sinh học |
|
5.000.000 |
|
6 |
VPT.2.6.20.37 |
Chương trình VPT.2.6.20.37 - Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
7 |
VPT.2.6.20.22 |
Chương trình VPT.2.6.20.22 - Vi sinh trong sữa bột
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
8 |
VPT.2.6.20.10 |
Chương trình VPT.2.6.20.10 - Vi sinh trong sản phẩm động vật
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
9 |
VPT.2.5.20.287 |
Chương trình VPT.2.5.20.287 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
10 |
VPT.2.5.20.268 |
Chương trình VPT.2.5.20.268 - Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
11 |
VPT.2.5.20.170 |
Chương trình VPT.2.5.20.170 - Chỉ tiêu chất lượng phân lân nung chảy
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
12 |
VPT.2.5.20.173 |
Chương trình VPT.2.5.20.173 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón có nitơ dạng nitrat
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
13 |
VPT.2.5.20.197 |
Chương trình VPT.2.5.20.197 - Chất lượng phân bón DAP
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
14 |
VPT.2.5.20.131 |
Chương trình VPT.2.5.20.131 - Kháng sinh trong thực phẩm (thịt)
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
15 |
VPT.2.5.20.28 |
Chương trình VPT.2.5.20.28 - Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.256 |
Chương trình VPT.2.5.20.256 - Định tính Hàn the trong thịt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.255 |
Chương trình VPT.2.5.20.255 - Phân tích các chất bảo quản trong xúc xích
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.251 |
Chương trình VPT.2.5.20.251 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.250 |
Chương trình VPT.2.5.20.250 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.92 |
Chương trình VPT.2.5.20.92 - Kim loại trong phân bón
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.85 |
Chương trình VPT.2.5.20.85 - Chương trình TNTT thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.51 |
Chương trình VPT.2.5.20.51 - Hóa chất, kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
23 |
VPT.2.5.20.46 |
Chương trình VPT.2.5.20.46 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
24 |
VPT.2.5.20.27 |
Chương trình VPT.2.5.20.27 - Kim loại trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
25 |
VPT.2.5.20.25 |
Chương trình VPT.2.5.20.25 - Chỉ tiêu chất lượng trong thủy sản
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
26 |
VPT.2.5.20.18 |
Chương trình VPT.2.5.20.18 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa thanh trùng
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
27 |
VPT.2.5.20.06 |
Chương trình VPT.2.5.20.06 - Chỉ tiêu chất lượng trong bánh, mứt, kẹo
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
Tháng 8 |
1 |
VPT.2.5.20.248 |
Chương trình VPT.2.5.20.248 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
2 |
VPT.2.5.20.270 |
Chương trình VPT.2.5.20.270 - Chất lượng thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
3 |
VPT.2.5.20.275 |
Chương trình VPT.2.5.20.275 - Chất lượng thủy sản
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
4 |
VPT.2.5.20.97 |
Chương trình VPT.2.5.20.97 - Chất lượng phân bón
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
5 |
VPT.2.5.20.103 |
Chương trình VPT.2.5.20.103 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
6 |
VPT.2.5.20.158 |
Chương trình VPT.2.5.20.158 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
7 |
VPT.2.5.20.223 |
Chương trình VPT.2.5.20.223 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải.
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
8 |
VPT.2.5.20.259 |
Chương trình VPT.2.5.20.259 - Phân tích kim loại trong bùn thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
9 |
VPT.2.5.20.258 |
Chương trình VPT.2.5.20.258 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng ngũ cốc
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
10 |
VPT.2.5.20.05 |
Chương trình VPT.2.5.20.05 - Kim loại trong nước
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
11 |
VPT.2.5.20.175 |
Chương trình VPT.2.5.20.175 - Phân tích các anion trong mẫu nước
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
12 |
VPT.2.5.20.217 |
Chương trình VPT.2.5.20.217 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
13 |
VPT.2.5.20.87 |
Chương trình VPT.2.5.20.87 - Vitamin trong mẫu thức ăn bổ sung
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
14 |
VPT.2.5.20.86 |
Chương trình VPT.2.5.20.86 - Kim loại trong mẫu thức ăn bổ sung
|
Hóa học |
|
5.000.000 |
|
15 |
VPT.2.5.20.56 |
Chương trình VPT.2.5.20.56 - Chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.55 |
Chương trình VPT.2.5.20.55 - Kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.52 |
Chương trình VPT.2.5.20.52 - Kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.07 |
Chương trình VPT.2.5.20.07 - Chỉ tiêu chất lượng trong chè
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
19 |
VPT.2.6.20.102 |
Chương trình VPT.2.6.20.102 - Vi sinh trong chế phẩm xử lý môi trường thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
20 |
VPT.2.6.20.108 |
Chương trình VPT.2.6.20.108 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
21 |
VPT.2.6.20.107 |
Chương trình VPT.2.6.20.107 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
22 |
VPT.2.6.20.88 |
Chương trình VPT.2.6.20.88 - Vi sinh trong nước thải y tế
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
23 |
VPT.2.6.20.47 |
Chương trình VPT.2.6.20.47 - Vi sinh trong nước mặt
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
24 |
VPT.2.6.20.41 |
Chương trình VPT.2.6.20.41 - Vi sinh trong nước mặt
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
25 |
VPT.2.6.20.40 |
Chương trình VPT.2.6.20.40 - Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
26 |
VPT.2.6.20.24 |
Chương trình VPT.2.6.20.24 - Vi sinh trong phân bón
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
27 |
VPT.2.5.20.161 |
Chương trình VPT.2.5.20.161 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
Tháng 9 |
1 |
VPT.2.5.20.257 |
Chương trình VPT.2.5.20.257 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước mắm
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
2 |
VPT.2.5.20.252 |
Chương trình VPT.2.5.20.252 - Định tính Hàn the trong thủy sản
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
3 |
VPT.2.5.20.224 |
Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
4 |
VPT.2.5.20.101 |
Chương trình VPT.2.5.20.101 - Kim loại trong nước
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
5 |
VPT.2.5.20.249 |
Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
6 |
VPT.2.5.20.218 |
Chương trình VPT.2.5.20.218 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
7 |
VPT.2.5.20.65 |
Chương trình VPT.2.5.20.65 - Kháng sinh trong sản phẩm động vật (thịt)
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
8 |
VPT.2.5.20.63 |
Chương trình VPT.2.5.20.63 - Chất kích thích tăng trưởng trong sản phẩm động vật
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
9 |
VPT.2.5.20.54 |
Chương trình VPT.2.5.20.54 - Thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
10 |
VPT.2.6.20.78 |
Chương trình VPT.2.6.20.78 - Vi sinh trong nước
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
11 |
VPT.2.6.20.28 |
Chương trình VPT.2.6.20.28 - Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
12 |
VPT.2.6.20.87 |
Chương trình VPT.2.6.20.87 - Vi sinh trong nước thải
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
13 |
VPT.2.6.20.36 |
Chương trình VPT.2.6.20.36 - Vi sinh trong ngũ cốc
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
14 |
VPT.2.6.20.19 |
Chương trình VPT.2.6.20.19 - Vi sinh trong thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
15 |
VPT.2.6.20.17 |
Chương trình VPT.2.6.20.17 - Vi sinh trong thuỷ sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.10 |
Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.32, 33, 293-296 |
Chương trình VPT.2.5.20.32, 33, 293-296 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.245 |
Chương trình VPT.2.5.20.245 - Kim loại trong dầu mỡ động thực vật
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.230 |
Chương trình VPT.2.5.20.230 - Chất lượng phân bón
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.69 |
Chương trình VPT.2.5.20.69 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong sữa
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.190 |
Chương trình VPT.2.5.20.190 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.42 |
Chương trình VPT.2.5.20.42 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
23 |
VPT.2.5.20.160 |
Chương trình VPT.2.5.20.160 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
24 |
VPT.2.5.20.179 |
Chương trình VPT.2.5.20.179 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
25 |
VPT.2.5.20.120 |
Chương trình VPT.2.5.20.120 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
26 |
VPT.2.5.20.81 |
Chương trình VPT.2.5.20.81 - Thức ăn chăn nuôi bổ sung
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
27 |
VPT.2.5.20.163 |
Chương trình VPT.2.5.20.163 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
Tháng 10 |
1 |
VPT.2.6.20.93 |
Chương trình VPT.2.6.20.93 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
2 |
VPT.2.6.20.39 |
Chương trình VPT.2.6.20.39 - Vi sinh trong thực phẩm
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.6.20.112 |
Chương trình VPT.2.6.20.112 - Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
4 |
VPT.2.5.20.84 |
Chương trình VPT.2.5.20.84 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
5 |
VPT.2.5.20.23 |
Chương trình VPT.2.5.20.23 - Chỉ tiêu chất lượng đất
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
6 |
VPT.2.5.20.53 |
Chương trình VPT.2.5.20.53 - Kháng sinh trong thủy sản
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
7 |
VPT.2.5.20.172 |
Chương trình VPT.2.5.20.172 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón hỗn hợp NPK
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
8 |
VPT.2.5.20.251 |
Chương trình VPT.2.5.20.251 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
9 |
VPT.2.5.20.176 |
Chương trình VPT.2.5.20.176 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
10 |
VPT.2.5.20.58 |
Chương trình VPT.2.5.20.58 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc)
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
11 |
VPT.2.5.20.03 |
Chương trình VPT.2.5.20.03 - Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô
|
Hóa học |
|
3.500.000 |
|
12 |
VPT.2.5.20.01 |
Chương trình VPT.2.5.20.01 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón
|
Hóa học |
|
3.500.000 |
|
13 |
VPT.2.6.20.49 |
Chương trình VPT.2.6.20.49 - Vi sinh trong nước uống
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
14 |
VPT.2.6.20.48 |
Chương trình VPT.2.6.20.48 - Vi sinh trong nước uống
|
Sinh học |
|
3.000.000 |
|
15 |
VPT.2.6.20.42 |
Chương trình VPT.2.6.20.42 - Vi sinh trong thủy sản
|
Sinh học |
|
4.000.000 |
|
16 |
VPT.2.5.20.168 |
Chương trình VPT.2.5.20.168 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón hữu cơ
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
17 |
VPT.2.5.20.229 |
Chương trình VPT.2.5.20.229 - Hàm lượng Axit Amin trong phân bón
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
18 |
VPT.2.5.20.297 |
Chương trình VPT.2.5.20.297 - Chất lượng phân bón silicat kiềm
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
19 |
VPT.2.5.20.187 |
Chương trình VPT.2.5.20.187 - Chất lượng gạo
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
20 |
VPT.2.5.20.171 |
Chương trình VPT.2.5.20.171 - Chỉ tiêu chất lượng phân supe photphat
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
21 |
VPT.2.5.20.106 |
Chương trình VPT.2.5.20.106 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
22 |
VPT.2.5.20.211 |
Chương trình VPT.2.5.20.211 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
2.000.000 |
|
23 |
VPT.2.5.20.41 |
Chương trình VPT.2.5.20.41 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
24 |
VPT.2.5.20.82 |
Chương trình VPT.2.5.20.82 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
25 |
VPT.2.5.20.167 |
Chương trình VPT.2.5.20.167 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
26 |
VPT.2.5.20.166 |
Chương trình VPT.2.5.20.166 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
Tháng 12 |
1 |
VPT.2.5.20.180 |
Chương trình VPT.2.5.20.180 - Kháng sinh trong sữa
|
Hóa học |
|
1.000.000 |
|
2 |
VPT.2.5.20.28 |
Chương trình VPT.2.5.20.28 - Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
3 |
VPT.2.5.20.261 |
Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
4 |
VPT.2.5.20.09 |
Chương trình VPT.2.5.20.09 - Chỉ tiêu chất lượng trong nước chấm
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
5 |
VPT.2.5.20.254 |
Chương trình VPT.2.5.20.254 - Kim loại trong thịt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
6 |
VPT.2.5.20.92 |
Chương trình VPT.2.5.20.92 - Kim loại trong phân bón
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
7 |
VPT.2.5.20.24 |
Chương trình VPT.2.5.20.24 - Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi
|
Hóa học |
|
4.000.000 |
|
8 |
VPT.2.5.20.224 |
Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
9 |
VPT.2.5.20.101 |
Chương trình VPT.2.5.20.101- Kim loại trong nước
|
Hóa học |
|
3.000.000 |
|
10 |
VPT.2.5.20.249 |
Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
|
Hóa học |
|
2.500.000 |
|
Đăng ký
|