Theo dòng sự kiện

Tìm kiếm
Chú ý

-*: chỉ tiêu đã được công nhận

- Các phương trình Vinalab PT tổ chức tuân thủ yêu cầu của ISO/IEC 17043:2010

- Phí tham dự đã bao gồm phí gửi mẫu và VAT

STT Mã số Tên chương trình Loại chương trình Địa điểm Phí tham dự Tham gia
Tháng 8
1 VPT.2.5.18.24* Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi Hóa Học 4
2 VPT.2.5.18.10 Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật Hóa Học 2
3 VPT.2.5.18.08 Kim loại trong sữa Hóa Học 4
4 VPT.2.5.18.04 Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường Hóa Học 3
5 VPT.2.5.17.03 Chương trình thử nghiệm thành thạo Hóa - Vinalabpt2 - 2017 - Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô Hóa học 4
Tháng 3
1 VPT.2.6.20.29 Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Sinh học 3.000.000
2 VPT.2.6.20.92 Vi sinh trong nước giải khát Sinh học 3.000.000
3 VPT.2.6.20.40 Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
4 VPT.2.6.20.27 Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Sinh học 3.000.000
5 VPT.2.6.20.07 Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
6 VPT.2.5.20.262 Hàm lượng chất khoáng trong thực phẩm chức năng Hóa học 3.000.000
7 VPT.2.5.20.205 Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
8 VPT.2.5.20.80 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
9 VPT.2.6.20.86 Vi sinh trong nước sản xuất Sinh học 4.000.000
10 VPT.2.6.20.25 Vi sinh trong sữa bột Sinh học 3.000.000
11 VPT.2.6.20.08 Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
12 VPT.2.5.20.72 Vitamin trong thực phẩm chức năng Hóa học 3.000.000
13 VPT.2.5.20.104 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
14 VPT.2.5.20.39 Chất cấm trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
15 VPT.2.5.20.99 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
16 VPT.2.5.20.155 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
17 VPT.2.5.20.85 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 3.000.000
18 VPT.2.5.20.23 Chỉ tiêu chất lượng đất Hóa học 2.500.000
19 VPT.2.5.20.28 Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia Hóa học 3.000.000
20 VPT.2.5.20.172 Chỉ tiêu chất lượng phân bón hỗn hợp NPK Hóa học 2.500.000
21 VPT.2.5.20.52 Kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
22 VPT.2.5.20.54 Thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học 3.000.000
23 VPT.2.5.20.176 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học 2.500.000
24 VPT.2.5.20.175 Phân tích các anion trong mẫu nước Hóa học 2.500.000
25 VPT.2.5.20.217 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống Hóa học 3.000.000
Tháng 4
1 VPT.2.6.20.95 Chương trình VPT.2.6.20.95 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 5.000.000
2 VPT.2.6.20.94 Chương trình VPT.2.6.20.94 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 3.000.000
3 VPT.2.6.20.67 Chương trình VPT.2.6.20.67 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 3.000.000
4 VPT.2.6.20.66 Chương trình VPT.2.6.20.66 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 3.000.000
5 VPT.2.6.20.65 Chương trình VPT.2.6.20.65 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 3.000.000
6 VPT.2.6.20.64 Chương trình VPT.2.6.20.64 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 3.000.000
7 VPT.2.6.20.63 Chương trình VPT.2.6.20.63 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng Sinh học 3.000.000
8 VPT.2.6.20.41 Vi sinh trong nước mặt Sinh học 4.000.000
9 VPT.2.6.20.19 Chương trình VPT.2.6.20.19 - Vi sinh trong thủy sản Sinh học 3.000.000
10 VPT.2.6.20.15 Vi sinh trong thủy sản Sinh học 3.000.000
11 VPT.2.6.20.10 Vi sinh trong sản phẩm động vật Sinh học 3.000.000
12 VPT.2.6.20.06 Vi sinh trong phân bón Sinh học 4.000.000
13 VPT.2.5.20.285 Hóa chất xử lý môi trường Hóa học 40.000.000
14 VPT.2.5.20.284 Chất lượng hóa chất Poly Aluminium chloride Hóa học 1.000.000
15 VPT.2.5.20.283 Chất lượng hóa chất H2SO4 Hóa học 3.000.000
16 VPT.2.5.20.282 Chất lượng hóa chất HCl Hóa học 3.000.000
17 VPT.2.5.20.281 Chất lượng hóa chất NaOH Hóa học 3.000.000
18 VPT.2.5.20.280 Chỉ tiêu chất lượng trong muối công nghiệp Hóa học 2.000.000
19 VPT.2.5.20.279 Chỉ tiêu chất lượng trong muối thô Hóa học 2.000.000
20 VPT.2.5.20.278 Chỉ tiêu chất lượng trong muối tinh Hóa học 2.000.000
21 VPT.2.5.20.261 Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod Hóa học 2.000.000
22 VPT.2.5.20.271 Chất lượng nước mắm Hóa học 5.000.000
23 VPT.2.5.20.268 Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản Hóa học 5.000.000
24 VPT.2.5.20.267 Định tính Ure trong thủy sản Hóa học 5.000.000
25 VPT.2.5.20.79 Chất kích thích sinh trưởng trong phân bón Hóa học 5.000.000
26 VPT.2.5.20.43 Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 5.000.000
27 VPT.2.5.20.238 Chỉ tiêu chất lượng mật ong Hóa học 5.000.000
28 VPT.2.5.20.108 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 5.000.000
29 VPT.2.5.20.183 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 5.000.000
30 VPT.2.5.20.191 Vitamin trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 5.000.000
31 VPT.2.5.20.116 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 5.000.000
32 VPT.2.5.20.263 Chất lượng nước giải khát Hóa học 2.000.000
33 VPT.2.5.20.262 Hàm lượng chất khoáng trong thực phẩm chức năng Hóa học 3.000.000
34 VPT.2.5.20.72 Vitamin trong thực phẩm chức năng Hóa học 3.000.000
35 VPT.2.5.20.250 Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải Hóa học 2.500.000
36 VPT.2.5.20.249 Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt Hóa học 2.500.000
37 VPT.2.5.20.58 Phân tích hàm lượng aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc) Hóa học 3.000.000
38 VPT.2.5.20.09 Chỉ tiêu chất lượng trong nước chấm Hóa học 3.000.000
39 VPT.2.5.20.05 Kim loại trong nước Hóa học 4.000.000
40 VPT.2.5.20.03 Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô Hóa học 3.500.000
41 VPT.2.5.20.01 Chỉ tiêu chất lượng phân bón Hóa học 3.500.000
Tháng 5
1 VPT.2.5.20.223 Chương trình VPT.2.5.20.223 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải Hóa học 2.500.000
2 VPT.2.5.20.217 Chương trình VPT.2.5.20.217 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống Hóa học 3.000.000
3 VPT.2.5.20.50 Chương trình VPT.2.5.20.50 - Kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
4 VPT.2.5.20.15 Chương trình VPT.2.5.20.15 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa bột Hóa học 3.000.000
5 VPT.2.6.20.47 Chương trình VPT.2.6.20.47 - Vi sinh trong nước mặt Sinh học 4.000.000
6 VPT.2.6.20.42 Chương trình VPT.2.6.20.42 - Vi sinh trong thủy sản Sinh học 4.000.000
7 VPT.2.6.20.34 Chương trình VPT.2.6.20.34 - Vi sinh trong sữa Sinh học 3.000.000
8 VPT.2.6.20.33 Chương trình VPT.2.6.20.33 - Vi sinh trong sữa Sinh học 3.000.000
9 VPT.2.6.20.09 Chương trình VPT.2.6.20.09 - Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
10 VPT.2.5.20.276 Chương trình VPT.2.5.20.276 - Chất bảo quản trong thủy sản Hóa học 2.000.000
11 VPT.2.5.20.135 Chương trình VPT.2.5.20.135 - Chất lượng rau Hóa học 1.000.000
12 VPT.2.5.20.69 Chương trình VPT.2.5.20.69 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong sữa Hóa học 1.000.000
13 VPT.2.5.20.195 Chương trình VPT.2.5.20.195 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
14 VPT.2.5.20.161 Chương trình VPT.2.5.20.161 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
15 VPT.2.5.20.260 Chương trình VPT.2.5.20.260 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cà phê rang Hóa học 2.500.000
16 VPT.2.5.20.102 Chương trình VPT.2.5.20.102 - Kim loại trong đất Hóa học 3.000.000
17 VPT.2.5.20.253 Chương trình VPT.2.5.20.253 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng thịt Hóa học 2.500.000
18 VPT.2.5.20.224 Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt Hóa học 2.500.000
19 VPT.2.5.20.101 Chương trình VPT.2.5.20.101 - Kim loại trong nước Hóa học 3.000.000
20 VPT.2.5.20.175 Chương trình VPT.2.5.20.175 - Phân tích các anion trong mẫu nước Hóa học 2.500.000
21 VPT.2.5.20.218 Chương trình VPT.2.5.20.218 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm Hóa học 2.500.000
22 VPT.2.5.20.93 Chương trình VPT.2.5.20.93 - Kháng sinh trong sữa Hóa học 3.000.000
Tháng 6
1 VPT.2.5.20.10 Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật Hóa học 3.000.000
2 VPT.2.6.20.100 Chương trình VPT.2.6.20.100 - Vi sinh trong thuốc thú y Sinh học 3.000.000
3 VPT.2.6.20.85 Chương trình VPT.2.6.20.85 - Vi sinh trong thuốc thú y Sinh học 3.000.000
4 VPT.2.6.20.80 Chương trình VPT.2.6.20.80 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
5 VPT.2.6.20.84 Chương trình VPT.2.6.20.84 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
6 VPT.2.6.20.75 Chương trình VPT.2.6.20.75 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
7 VPT.2.6.20.74 Chương trình VPT.2.6.20.74 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
8 VPT.2.6.20.73 Chương trình VPT.2.6.20.73 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
9 VPT.2.6.20.72 Chương trình VPT.2.6.20.72 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
10 VPT.2.6.20.71 Chương trình VPT.2.6.20.71 - Vi sinh trong dược phẩm Sinh học 3.000.000
11 VPT.2.6.20.90 Chương trình VPT.2.6.20.90 - Phân tích vi sinh trong bia Sinh học 3.000.000
12 VPT.2.6.20.49 Chương trình VPT.2.6.20.49 - Vi sinh trong nước uống Sinh học 3.000.000
13 VPT.2.6.20.48 Chương trình VPT.2.6.20.48 - Vi sinh trong nước uống Sinh học 3.000.000
14 VPT.2.6.20.44 Chương trình VPT.2.6.20.44 - Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Sinh học 3.000.000
15 VPT.2.6.20.35 Chương trình VPT.2.6.20.35 - Vi sinh trong phân bón Sinh học 3.000.000
16 VPT.2.6.20.21 Chương trình VPT.2.6.20.21 - Vi sinh trong sữa bột Sinh học 3.000.000
17 VPT.2.6.20.16 Chương trình VPT.2.6.20.16 - Vi sinh trong thủy sản Sinh học 3.000.000
18 VPT.2.6.20.02 Chương trình VPT.2.6.20.02 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR Sinh học 4.500.000
19 VPT.2.5.20.290 Chương trình VPT.2.5.20.290 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt Hóa học 1.000.000
20 VPT.2.5.20.288 Chương trình VPT.2.5.20.288 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong chè Hóa học 1.000.000
21 VPT.2.5.20.190 Chương trình VPT.2.5.20.190 - Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm (gạo) Hóa học 1.000.000
22 VPT.2.5.20.78 Chương trình VPT.2.5.20.78 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau củ quả Hóa học 1.000.000
23 VPT.2.5.20.289 Chương trình VPT.2.5.20.289 - Phân tích hàm lượng Aflatoxin trong dầu mỡ động, thực vật Hóa học 1.000.000
24 VPT.2.5.20.277 Chương trình VPT.2.5.20.277 - Bán định lượng hàn the trong thủy sản Hóa học 1.000.000
25 VPT.2.5.20.273 Chương trình VPT.2.5.20.273 - Chỉ tiêu chất lượng trong muối tinh Hóa học 1.000.000
26 VPT.2.5.20.269 Chương trình VPT.2.5.20.269 - Ethoxyquine trong thủy sản Hóa học 1.000.000
27 VPT.2.5.20.216 Chương trình VPT.2.5.20.216 - Hàm lượng Rhodamine B trong thủy sản Hóa học 1.000.000
28 VPT.2.5.20.220 Chương trình VPT.2.5.20.220 - Hàm lượng Trichlofon trong thủy sản Hóa học 1.000.000
29 VPT.2.5.20.176 Chương trình VPT.2.5.20.176 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học 2.500.000
30 VPT.2.5.20.249 Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt Hóa học 2.500.000
31 VPT.2.5.20.57 Chương trình VPT.2.5.20.57 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 3.000.000
32 VPT.2.5.20.53 Chương trình VPT.2.5.20.53 - Kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
33 VPT.2.5.20.24 Chương trình VPT.2.5.20.24 - Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 4.000.000
34 VPT.2.5.20.08 Chương trình VPT.2.5.20.08 - Kim loại trong sữa Hóa học 4.000.000
35 VPT.2.5.20.04 Chương trình VPT.2.5.20.04 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường Hóa học 3.000.000
36 VPT.2.5.20.98 Chương trình VPT.2.5.20.98 - Kim loại trong phân bón Hóa học 1.000.000
37 VPT.2.5.20.184 Chương trình VPT.2.5.20.184 - Chất lượng phân bón Hóa học 1.000.000
38 VPT.2.5.20.169 Chương trình VPT.2.5.20.169 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón Ure Hóa học 1.000.000
39 VPT.2.5.20.77 Chương trình VPT.2.5.20.77 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả Hóa học 1.000.000
40 VPT.2.5.20.127 Chương trình VPT.2.5.20.127 - Thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc) Hóa học 1.000.000
41 VPT.2.5.20.165 Chương trình VPT.2.5.20.165 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
42 VPT.2.5.20.261 Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod Hóa học 2.500.000
43 VPT.2.5.20.254 Chương trình VPT.2.5.20.254 - Kim loại trong thịt Hóa học 2.500.000
44 VPT.2.5.20.10 Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật Hóa học 3.000.000
Tháng 7
1 VPT.2.6.20.104 Chương trình VPT.2.6.20.104 - Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản Sinh học 3.000.000
2 VPT.2.6.20.103 Chương trình VPT.2.6.20.103 - Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản Sinh học 3.000.000
3 VPT.2.6.20.86 Chương trình VPT.2.6.20.86 - Vi sinh trong nước sản xuất Sinh học 4.000.000
4 VPT.2.6.20.53 Chương trình VPT.2.6.20.53 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR Sinh học 5.000.000
5 VPT.2.6.20.52 Chương trình VPT.2.6.20.52 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR Sinh học 5.000.000
6 VPT.2.6.20.37 Chương trình VPT.2.6.20.37 - Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
7 VPT.2.6.20.22 Chương trình VPT.2.6.20.22 - Vi sinh trong sữa bột Sinh học 3.000.000
8 VPT.2.6.20.10 Chương trình VPT.2.6.20.10 - Vi sinh trong sản phẩm động vật Sinh học 3.000.000
9 VPT.2.5.20.287 Chương trình VPT.2.5.20.287 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
10 VPT.2.5.20.268 Chương trình VPT.2.5.20.268 - Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản Hóa học 1.000.000
11 VPT.2.5.20.170 Chương trình VPT.2.5.20.170 - Chỉ tiêu chất lượng phân lân nung chảy Hóa học 1.000.000
12 VPT.2.5.20.173 Chương trình VPT.2.5.20.173 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón có nitơ dạng nitrat Hóa học 1.000.000
13 VPT.2.5.20.197 Chương trình VPT.2.5.20.197 - Chất lượng phân bón DAP Hóa học 1.000.000
14 VPT.2.5.20.131 Chương trình VPT.2.5.20.131 - Kháng sinh trong thực phẩm (thịt) Hóa học 4.000.000
15 VPT.2.5.20.28 Chương trình VPT.2.5.20.28 - Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia Hóa học 3.000.000
16 VPT.2.5.20.256 Chương trình VPT.2.5.20.256 - Định tính Hàn the trong thịt Hóa học 2.500.000
17 VPT.2.5.20.255 Chương trình VPT.2.5.20.255 - Phân tích các chất bảo quản trong xúc xích Hóa học 2.500.000
18 VPT.2.5.20.251 Chương trình VPT.2.5.20.251 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi Hóa học 2.500.000
19 VPT.2.5.20.250 Chương trình VPT.2.5.20.250 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải Hóa học 2.500.000
20 VPT.2.5.20.92 Chương trình VPT.2.5.20.92 - Kim loại trong phân bón Hóa học 4.000.000
21 VPT.2.5.20.85 Chương trình VPT.2.5.20.85 - Chương trình TNTT thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh Hóa học 3.000.000
22 VPT.2.5.20.51 Chương trình VPT.2.5.20.51 - Hóa chất, kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
23 VPT.2.5.20.46 Chương trình VPT.2.5.20.46 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 3.000.000
24 VPT.2.5.20.27 Chương trình VPT.2.5.20.27 - Kim loại trong thủy sản Hóa học 3.000.000
25 VPT.2.5.20.25 Chương trình VPT.2.5.20.25 - Chỉ tiêu chất lượng trong thủy sản Hóa học 2.500.000
26 VPT.2.5.20.18 Chương trình VPT.2.5.20.18 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa thanh trùng Hóa học 3.000.000
27 VPT.2.5.20.06 Chương trình VPT.2.5.20.06 - Chỉ tiêu chất lượng trong bánh, mứt, kẹo Hóa học 3.000.000
Tháng 8
1 VPT.2.5.20.248 Chương trình VPT.2.5.20.248 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm Hóa học 2.000.000
2 VPT.2.5.20.270 Chương trình VPT.2.5.20.270 - Chất lượng thủy sản Hóa học 1.000.000
3 VPT.2.5.20.275 Chương trình VPT.2.5.20.275 - Chất lượng thủy sản Hóa học 1.000.000
4 VPT.2.5.20.97 Chương trình VPT.2.5.20.97 - Chất lượng phân bón Hóa học 1.000.000
5 VPT.2.5.20.103 Chương trình VPT.2.5.20.103 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
6 VPT.2.5.20.158 Chương trình VPT.2.5.20.158 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
7 VPT.2.5.20.223 Chương trình VPT.2.5.20.223 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải. Hóa học 2.500.000
8 VPT.2.5.20.259 Chương trình VPT.2.5.20.259 - Phân tích kim loại trong bùn thải Hóa học 2.500.000
9 VPT.2.5.20.258 Chương trình VPT.2.5.20.258 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng ngũ cốc Hóa học 2.500.000
10 VPT.2.5.20.05 Chương trình VPT.2.5.20.05 - Kim loại trong nước Hóa học 4.000.000
11 VPT.2.5.20.175 Chương trình VPT.2.5.20.175 - Phân tích các anion trong mẫu nước Hóa học 2.500.000
12 VPT.2.5.20.217 Chương trình VPT.2.5.20.217 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống Hóa học 3.000.000
13 VPT.2.5.20.87 Chương trình VPT.2.5.20.87 - Vitamin trong mẫu thức ăn bổ sung Hóa học 5.000.000
14 VPT.2.5.20.86 Chương trình VPT.2.5.20.86 - Kim loại trong mẫu thức ăn bổ sung Hóa học 5.000.000
15 VPT.2.5.20.56 Chương trình VPT.2.5.20.56 - Chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 3.000.000
16 VPT.2.5.20.55 Chương trình VPT.2.5.20.55 - Kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
17 VPT.2.5.20.52 Chương trình VPT.2.5.20.52 - Kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
18 VPT.2.5.20.07 Chương trình VPT.2.5.20.07 - Chỉ tiêu chất lượng trong chè Hóa học 2.500.000
19 VPT.2.6.20.102 Chương trình VPT.2.6.20.102 - Vi sinh trong chế phẩm xử lý môi trường thủy sản Sinh học 3.000.000
20 VPT.2.6.20.108 Chương trình VPT.2.6.20.108 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản Sinh học 3.000.000
21 VPT.2.6.20.107 Chương trình VPT.2.6.20.107 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản Sinh học 3.000.000
22 VPT.2.6.20.88 Chương trình VPT.2.6.20.88 - Vi sinh trong nước thải y tế Sinh học 3.000.000
23 VPT.2.6.20.47 Chương trình VPT.2.6.20.47 - Vi sinh trong nước mặt Sinh học 4.000.000
24 VPT.2.6.20.41 Chương trình VPT.2.6.20.41 - Vi sinh trong nước mặt Sinh học 4.000.000
25 VPT.2.6.20.40 Chương trình VPT.2.6.20.40 - Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
26 VPT.2.6.20.24 Chương trình VPT.2.6.20.24 - Vi sinh trong phân bón Sinh học 3.000.000
27 VPT.2.5.20.161 Chương trình VPT.2.5.20.161 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
Tháng 9
1 VPT.2.5.20.257 Chương trình VPT.2.5.20.257 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước mắm Hóa học 2.500.000
2 VPT.2.5.20.252 Chương trình VPT.2.5.20.252 - Định tính Hàn the trong thủy sản Hóa học 2.000.000
3 VPT.2.5.20.224 Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt Hóa học 2.500.000
4 VPT.2.5.20.101 Chương trình VPT.2.5.20.101 - Kim loại trong nước Hóa học 3.000.000
5 VPT.2.5.20.249 Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt Hóa học 2.500.000
6 VPT.2.5.20.218 Chương trình VPT.2.5.20.218 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm Hóa học 2.500.000
7 VPT.2.5.20.65 Chương trình VPT.2.5.20.65 - Kháng sinh trong sản phẩm động vật (thịt) Hóa học 3.000.000
8 VPT.2.5.20.63 Chương trình VPT.2.5.20.63 - Chất kích thích tăng trưởng trong sản phẩm động vật Hóa học 3.000.000
9 VPT.2.5.20.54 Chương trình VPT.2.5.20.54 - Thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học 3.000.000
10 VPT.2.6.20.78 Chương trình VPT.2.6.20.78 - Vi sinh trong nước Sinh học 3.000.000
11 VPT.2.6.20.28 Chương trình VPT.2.6.20.28 - Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Sinh học 3.000.000
12 VPT.2.6.20.87 Chương trình VPT.2.6.20.87 - Vi sinh trong nước thải Sinh học 3.000.000
13 VPT.2.6.20.36 Chương trình VPT.2.6.20.36 - Vi sinh trong ngũ cốc Sinh học 3.000.000
14 VPT.2.6.20.19 Chương trình VPT.2.6.20.19 - Vi sinh trong thủy sản Sinh học 3.000.000
15 VPT.2.6.20.17 Chương trình VPT.2.6.20.17 - Vi sinh trong thuỷ sản Sinh học 3.000.000
16 VPT.2.5.20.10 Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật Hóa học 3.000.000
17 VPT.2.5.20.32, 33, 293-296 Chương trình VPT.2.5.20.32, 33, 293-296 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
18 VPT.2.5.20.245 Chương trình VPT.2.5.20.245 - Kim loại trong dầu mỡ động thực vật Hóa học 3.000.000
19 VPT.2.5.20.230 Chương trình VPT.2.5.20.230 - Chất lượng phân bón Hóa học 1.000.000
20 VPT.2.5.20.69 Chương trình VPT.2.5.20.69 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong sữa Hóa học 1.000.000
21 VPT.2.5.20.190 Chương trình VPT.2.5.20.190 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo Hóa học 1.000.000
22 VPT.2.5.20.42 Chương trình VPT.2.5.20.42 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
23 VPT.2.5.20.160 Chương trình VPT.2.5.20.160 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
24 VPT.2.5.20.179 Chương trình VPT.2.5.20.179 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
25 VPT.2.5.20.120 Chương trình VPT.2.5.20.120 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
26 VPT.2.5.20.81 Chương trình VPT.2.5.20.81 - Thức ăn chăn nuôi bổ sung Hóa học 3.000.000
27 VPT.2.5.20.163 Chương trình VPT.2.5.20.163 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
Tháng 10
1 VPT.2.6.20.93 Chương trình VPT.2.6.20.93 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản Sinh học 3.000.000
2 VPT.2.6.20.39 Chương trình VPT.2.6.20.39 - Vi sinh trong thực phẩm Sinh học 3.000.000
3 VPT.2.6.20.112 Chương trình VPT.2.6.20.112 - Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Sinh học 3.000.000
4 VPT.2.5.20.84 Chương trình VPT.2.5.20.84 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
5 VPT.2.5.20.23 Chương trình VPT.2.5.20.23 - Chỉ tiêu chất lượng đất Hóa học 2.500.000
6 VPT.2.5.20.53 Chương trình VPT.2.5.20.53 - Kháng sinh trong thủy sản Hóa học 3.000.000
7 VPT.2.5.20.172 Chương trình VPT.2.5.20.172 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón hỗn hợp NPK Hóa học 2.500.000
8 VPT.2.5.20.251 Chương trình VPT.2.5.20.251 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi Hóa học 2.500.000
9 VPT.2.5.20.176 Chương trình VPT.2.5.20.176 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học 2.500.000
10 VPT.2.5.20.58 Chương trình VPT.2.5.20.58 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc) Hóa học 3.000.000
11 VPT.2.5.20.03 Chương trình VPT.2.5.20.03 - Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô Hóa học 3.500.000
12 VPT.2.5.20.01 Chương trình VPT.2.5.20.01 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón Hóa học 3.500.000
13 VPT.2.6.20.49 Chương trình VPT.2.6.20.49 - Vi sinh trong nước uống Sinh học 3.000.000
14 VPT.2.6.20.48 Chương trình VPT.2.6.20.48 - Vi sinh trong nước uống Sinh học 3.000.000
15 VPT.2.6.20.42 Chương trình VPT.2.6.20.42 - Vi sinh trong thủy sản Sinh học 4.000.000
16 VPT.2.5.20.168 Chương trình VPT.2.5.20.168 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón hữu cơ Hóa học 1.000.000
17 VPT.2.5.20.229 Chương trình VPT.2.5.20.229 - Hàm lượng Axit Amin trong phân bón Hóa học 2.000.000
18 VPT.2.5.20.297 Chương trình VPT.2.5.20.297 - Chất lượng phân bón silicat kiềm Hóa học 1.000.000
19 VPT.2.5.20.187 Chương trình VPT.2.5.20.187 - Chất lượng gạo Hóa học 2.000.000
20 VPT.2.5.20.171 Chương trình VPT.2.5.20.171 - Chỉ tiêu chất lượng phân supe photphat Hóa học 1.000.000
21 VPT.2.5.20.106 Chương trình VPT.2.5.20.106 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
22 VPT.2.5.20.211 Chương trình VPT.2.5.20.211 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 2.000.000
23 VPT.2.5.20.41 Chương trình VPT.2.5.20.41 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
24 VPT.2.5.20.82 Chương trình VPT.2.5.20.82 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường Hóa học 1.000.000
25 VPT.2.5.20.167 Chương trình VPT.2.5.20.167 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
26 VPT.2.5.20.166 Chương trình VPT.2.5.20.166 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học 1.000.000
Tháng 12
1 VPT.2.5.20.180 Chương trình VPT.2.5.20.180 - Kháng sinh trong sữa Hóa học 1.000.000
2 VPT.2.5.20.28 Chương trình VPT.2.5.20.28 - Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia Hóa học 3.000.000
3 VPT.2.5.20.261 Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod Hóa học 2.500.000
4 VPT.2.5.20.09 Chương trình VPT.2.5.20.09 - Chỉ tiêu chất lượng trong nước chấm Hóa học 3.000.000
5 VPT.2.5.20.254 Chương trình VPT.2.5.20.254 - Kim loại trong thịt Hóa học 2.500.000
6 VPT.2.5.20.92 Chương trình VPT.2.5.20.92 - Kim loại trong phân bón Hóa học 4.000.000
7 VPT.2.5.20.24 Chương trình VPT.2.5.20.24 - Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi Hóa học 4.000.000
8 VPT.2.5.20.224 Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt Hóa học 2.500.000
9 VPT.2.5.20.101 Chương trình VPT.2.5.20.101- Kim loại trong nước Hóa học 3.000.000
10 VPT.2.5.20.249 Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt Hóa học 2.500.000
Đăng ký