Theo dõi độ nhớt của huyết tương COVID-19
TNNN - Máu và huyết thanh thường xuyên góp phần vào công cuộc nghiên cứu về COVID-19 và có thể giúp phát triển một phương pháp điều trị khoa học hơn cho bệnh nhân.
Máy đo độ nhớt Benson thiết kế và sản xuất để đo độ nhớt (hoặc độ dày) của dịch cơ thể, đáng chú ý là huyết tương, huyết thanh, máu và dịch khớp. Chúng đang được sử dụng trong các phòng thí nghiệm bệnh lý của NHS, Ireland và Mỹ.
Thử nghiệm độ nhớt lâm sàng đo độ dày hoặc khả năng chống chảy của chất lỏng sinh học cho phép các bác sĩ xác định giá trị độ nhớt của bệnh nhân không nằm trong phạm vi bình thường được công nhận.
Xét nghiệm độ nhớt huyết tương nhằm tìm kiếm nồng độ protein bất thường trong huyết tương và được đánh giá cao như một kỹ thuật quan trọng để chẩn đoán cho một loạt các tình trạng, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, u tủy và Waldenstrom macroglobuinaemia (một bệnh ác tính của tế bào).
Huyết áp thấp là một nguy cơ được biết đến đối với huyết khối và có thể được gây ra bởi mức độ protein huyết tương tăng, chẳng hạn như fibrinogen hoặc immunoglobulin. Xét nghiệm độ nhớt huyết thanh được sử dụng để theo dõi bệnh nhân và đánh giá hội chứng hyperviscosity bao gồm đa hồng cầu, macroglobulinemia, đa u tủy và bệnh bạch cầu. Độ nhớt của máu tăng là một chỉ số cho thấy đột quỵ và đau tim tiềm ẩn do dòng máu chảy trong mao mạch thấp dẫn đến việc cung cấp không đủ oxy và chất dinh dưỡng quan trọng cho các mô cơ thể. Các bác sĩ ở California đang nghiên cứu độ nhớt của máu và ảnh hưởng của nó đối với bệnh tim mạch.
Độ nhớt lâm sàng để xét nghiệm COVID-19
Xét nghiệm độ nhớt lâm sàng, đặc biệt là huyết tương và máu hiện đã được các nhà khoa học xác định là quan trọng trong việc theo dõi bệnh nhân COVID-19 bị bệnh nặng.
Ở những bệnh nhân COVID-19, sự gia tăng độ nhớt của huyết tương là do sự gia tăng nồng độ của một loại protein đông máu được gọi là fibrinogen. Mức fibrinogen tăng sẽ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối) và có thể giải thích tại sao một tỷ lệ lớn tử vong do COVID-19 là do các cơn huyết khối chứ không phải do rối loạn phổi, hoặc do virus gây ảnh hưởng tới đường hô hấp.
Các nhà nghiên cứu của Đại học Emory ở Atlanta, Georgia phát hiện ra rằng, bệnh nhân có nồng độ fibrinogen tăng đáng kể (trung bình 708 mg/dL so với phạm vi tham chiếu bình thường là 200-393 mg/dL).
Bệnh nhân COVID-19 bị bệnh nặng được cho dùng thuốc để giảm khả năng hình thành cục máu đông, có độ nhớt huyết tương cao hơn 95% so với bình thường và hơn 25% bị biến chứng liên quan đến máu đông. Các nhà nghiên cứu cũng tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa mức độ nhớt của huyết tương và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân thông qua điểm SOFA (điểm đánh giá suy cơ quan tuần tự). Điều này cho thấy mức độ fibrinogen 'tăng đáng kể' trong huyết tương.
Chẩn đoán và tiên lượng COVID-19 của Anh
Một số bệnh viện ở Anh đi đầu trong cuộc chiến chống COVID-19, bao gồm Bệnh viện Addenbrooke's Cambridge, Bệnh viện Đại học London và St Thomas ở London, hiện đang tiến hành nghiên cứu để ghi nhận lợi ích của việc đo độ nhớt huyết tương ở bệnh nhân COVID-19.
Nghiên cứu đang được thực hiện để khám phá tiềm năng về kết quả độ nhớt của huyết tương để hỗ trợ xác định sớm bệnh nhân COVID-19 có khả năng phát triển các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Một số bệnh viện ở Anh đã báo cáo các chỉ định sớm cho thấy sự khác biệt giữa các nhóm COVID và không COVID và xét nghiệm độ nhớt huyết tương thường được thực hiện để theo dõi bệnh nhân COVID-19.
Daniel Gleghorn, một nhà khoa học cao cấp tại Bệnh viện Đại học Cambridge NHS Foundation Trust, cho biết, “Chúng tôi đang trong quá trình thiết lập giá trị chẩn đoán và tiên lượng đo độ nhớt huyết tương của bệnh nhân, với khoảng 500 bệnh nhân và thường xuyên theo dõi mức độ nhớt trong huyết tương của họ”.
Paul Woods, cựu quản lý phòng thí nghiệm bệnh lý tại Bệnh viện Nobles ở Isle of Man cho biết: "Một số xét nghiệm đang được sử dụng bởi khoa cấp cứu liên quan đến COVID-19 đặc biệt là d-dimer và ferritin. Các xét nghiệm này cũng đang được sử dụng để theo dõi các bệnh nhân có tiến triển xấu và có thể cần được chăm sóc nhiều hơn. Phòng thí nghiệm cũng tạo điều kiện cho kỹ thuật kiểm tra độ nhớt sẵn có 24/7 trong các trường hợp COVID-19 có liên quan."
Các cuộc thảo luận đang diễn ra giữa các phòng thí nghiệm trên toàn thế giới về vai trò của theo dõi độ nhớt huyết tương và huyết thanh. Người ta tin điều này sẽ giúp phát triển một phương pháp điều trị khoa học hơn cho bệnh nhân tạo ra kết quả phục hồi được cải thiện.
Lợi ích của kiểm tra độ nhớt huyết tương
Benson Viscometers có trụ sở tại Haverfordwest, là công ty dẫn đầu thị trường Anh về độ nhớt lâm sàng. Máy đo độ nhớt của Benson an toàn khi sử dụng với các mẫu có rủi ro cao và kết hợp lấy mẫu trong 'lọ kín'. Khi nhân viên phòng thí nghiệm đang xử lý các mẫu có nguy cơ cao, chẳng hạn như COVID-19, việc tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng sinh học sẽ được giảm thiểu do không cần phải tháo nắp ống mẫu để thử nghiệm mẫu.
Các xét nghiệm chẩn đoán độ nhớt lâm sàng rất hiệu quả vì chúng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng dư lượng từ phân tích công thức máu toàn phần. Kết quả độ nhớt huyết tương là nhanh chóng, chính xác và không bị ảnh hưởng bởi các biến thể như giới tính, tuổi tác, mang thai sớm hoặc sự hiện diện của các điều kiện khác, chẳng hạn như thiếu máu. Một lợi thế của xét nghiệm độ nhớt huyết tương là nó sẽ cho kết quả có ý nghĩa lâm sàng lên đến bảy ngày sau khi lấy mẫu. Quan trọng hơn, kết quả không bị thay đổi hoặc can thiệp bởi bệnh nhân đã dùng thuốc như steroid liều cao, thuốc gây độc tế bào và aspirin.
Hoàng Nam dịch
Theo Laboratory News